Điểm nổi bật
HYUNDAI HD240 - sản phẩm mới của năm 2019 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc với tải trọng thật ấn tượng 16 tấn và tổng trọng tải 24 tấn đã mang đến cho HD240 1 cái hồn hoàn toàn mới mà các nhà vận tải hằng mong đợi xưa nay. |
Hyundai, một nhà sản xuất xe tải với một triết lý thiết kế nhấn mạnh ba yếu tố: hiệu suất cao, độ tin cậy và nền kinh tế. Khả năng độc đáo của Hyundai để kết hợp ba yếu tố này là điều khiến cho Hyundai tách khỏi cạnh tranh. |
Hiệu Suất
Bộ lọc làm sạch dầuBộ lọc làm sạch dầu động cơ T-R tuyệt hảo được sử dụng để lọc tất |
Bộ kết nối công tắc và đèn sửa chữa
Bộ kết nối công tắc và đèn sửa chữa nằm ngay cạnh bình Acquy để
cải thiện sự tiện lợi trong việc sửa chữa vào ban đêm. |
Tilting Cab Việc sửa chữa và kiểm tra hằng ngày dễ hơn bao giờ hết nhờ cabin |
Bộ khởi động phụ trợBộ khởi động phụ trợ được áp dụng trong xe tải hạng trung của |
An Toàn
Lái xe Hyundai là lái xe với sự an tâm An toàn bắt đầu bằng một bộ khung bền vững và chắc chắn. Nó phục vụ như là nền tảng cho một |
|
||
ABS với ASR (Bộ điều chỉnh chống trượt) Hệ thống phanh ABS (Hệ thống phanh |
Bố thắng bản rộng
|
Bầu hơi
|
Bánh lái pilot HubBánh xe Pilot Hub được thiết kế để tối ưu hóa |
Hệ thống kiểm soát đều
|
Ngoại thất
Cabin giảm sốc bằng lõi lò xoCabin được thiết kế trên hệ thống giảm |
Cản trước
|
Bầu hút khí
|
Đèn Pha |
Bệ bước nhôm an toàn |
Tay mở cửa |
Nội thất
Tiện lợi và rộng rãiChúng tôi đã tạo ra không gian làm việc thoải mái đặc biệt với rất nhiều chỗ trống để chân và khoang lái giúp thư giãn cho người lái xe trong khi vẫn giữ lái xe cảnh giác trong suốt quãng đường dài. |
Tay lái trợ lực |
Tay lái gật gù |
Cần sang số |
Đèn chiếu sáng ổ khóa |
Bảng điều khiển trên đầu cabin |
Học hồ sơ cạnh cửa |
Bàn điều khiển trung tâm mặt sau ghế
|
Hệ thống điều hòa kiểm soát không khí
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ bên trong
|
Hệ thống điều hướng gióTrang bị phương tiện và các cánh quạt Ghế ngồi có thể điều chỉnh linh hoạt |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D6GA2E |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 5.899 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 103 X 118 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 225 Ps/2.500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 95 kg.m/1.400 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 245/70R19.5 /Dual 245/70R19.5 18PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
9.680 x 2.400 x 3.230 mm ( thùng bạt ) 9.735 x 2.400 x 3.300 mm ( thùng kín ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 7.310 x 2.250 x 775/2.070 mm (thùng bạt) 7.195 x 2.250 x 2.100 mm (thùng kín) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.935/1.800 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4.595 + 1.100 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 210 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 5430 Kg |
Tải trọng | Load weight | - |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 23.450 Kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 44% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 9.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 127 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 200L |
THÙNG BẠT
THÙNG LỬNG