Ngày hôm nay, công ty Hyundai Motor đã nổi tiếng thế giới là một nhà sản xuất xe chất lượng cao, độc đáo, có khả năng kết hợp công nghệ sản xuất hiệu quả với một triết lý thiết kế sáng tạo cùng với chi phí hợp lý. Kết quả là một sự kết hợp hoàn hảo của hiệu suất, kinh tế và độ tin cậy hàng đầu. Trong một thế giới mà thời gian là tiền bạc, xe tải của Hyundai được xây dựng để tạo ra sự tin cậy và kinh tế, làm việc liên tục bền bỉ để mang theo lượng hàng hóa tối đa dưới mọi điều kiện đường xá. Chúng được chế tạo thành một khối vững chắc để giảm thời gian và chi phí sản xuất. Cùng với xe tải Hyundai doanh nghiệp của bạn sẽ tiến nhanh và mạnh hơn nữa. |
Hiệu suất
Hộp số Dymos 10 tốc độ. Vỏ hộp số Dymos được làm từ |
Thanh ổn định phía trước Để đạt được độ cứng vững của |
Thanh ổn định phía trước Thanh ổn định phía trước giúp |
Bộ giảm xóc Bộ giảm xóc thủy lực kiểu mới
|
An toàn
ABS với ASR (hệ thống chống trơn trượt) Hệ thống ABS (hệ thống chống bó cứng phanh) này giúp phanh xe an toàn, kiểm soát xe một cách tuyệt vời khi lái xe dưới
điều kiện đường trơn trượt . Người lái xe có thể đạp lực tối đa lên bàn đạp phanh mà không lo ngại việc bị khóa bánh xe, trượt và mất kiểm soát chiếc xe. Với ABS/ASR người lái xe có thể duy trì sự ổn định về hướng của chiếc xe mọi lúc và có thể tránh được các nguy hiểm tiềm ẩn. (Lựa chọn) |
Bình khí bằng hợp kim nhôm dung tích lớn |
Tự động điều chỉnh khe hở má phanh |
Phanh dừng |
Khung cửa an toàn |
Dây Seat Belt ELR an toàn cho lái xe |
Ba đờ sốc trước rộng và khỏe |
Ngoại thất
Đèn pha
Xe tải Hyundai với đèn pha kiểu dáng mới |
Mặt phía trước và tay nắm trước Tay nắm phía trước là một công cụ an toàn |
Tấm hướng gió góc Được thiết kế kiểu dáng khí động học giúp
|
Đèn pha và đèn sương mù
Ba đờ xốc trước kích thước lớn, 2 lớp giúp |
Tấm hướng gió nóc xe
Tấm hướng gió giúp cải thiện tính khí động
|
Cửa mở rộng hơn, bậc lên xuống chống trơn trượt
Gia tăng sự mạnh mẽ cho xe và tạo ra sự |
Gương chiếu hậu bên ngoài Gương chiếu hậu bên ngoài lớn cung cấp
|
Cản trước và đèn pha Cả hai ống dẫn khí nạp loại trên cao và loại
|
Lốp Radial và vành hợp kim Lốp Radial có tuổi thọ dài hơn, tiết kiệm |
Nội thất
Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng
điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi. |
Ghế lái xe giảm xóc khí nén
Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp |
Đồng hồ táp lô Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng,
|
Giường ngủ rộng và dài Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian lái xe, cung
|
Hộp đựng đồ trung tâm Với các khoang khác nhau trong cabin xe |
Hộp đựng đồ trên trần xe Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D6CA3H |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 12.920 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | - |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 380 Ps/1.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 160 N.m/1.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | 6.166 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM |
Phanh khí xả, kiểu van bướm Khí nén 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 12R 22.5 - 16PR /Dual 12R 22.5 - 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 12245 x 2495 x 3140 |
Kích thước lọt lòng thùng | Inside cargo box dimension | |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 2,040/ 1,850 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 7,850 (1,700 + 4,850 + 1,300) mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 275 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 10.220/10.510 kg |
Tải trọng | Load weight | - |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 37.600 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 02 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 34.6% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 11.7 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 95km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 350 L |
Bản vẽ Hyundai HD260