Universe - Sang trọng vượt ngoài trí tưởng tượng
Hiệu suất
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Động cơ Powertech |
Bộ ly hợp quạt tản nhiệt kiểu điện tử |
Lọc dầu |
Lọc nhiên liệu |
Nội thất
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D6CB38 | D6CB41 |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 12.742 cc | 12.344 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 130x160 mm | 130X155 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 380 Ps/1.900 vòng/phút | 410 Ps/1.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 148 kg.m/1.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M12S5 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, lò xo nén biên, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | 6 số tiến 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | 5.571 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM |
Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Sau | Rear | Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 12R 22.5 - 16PR /Dual 12R 22.5 - 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
11.780x 2495 x 3340 mm |
Ghế hành khách | Passenger seats | 45+1+1 |
Vết bánh trước/sau | Front/Rear tread | 2,057/ 1,860 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 5,850 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 285 mm |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 33.3% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 101 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 400 L |
Các trang bị khác | Equipments | |
Điều hòa nhiệt độ | Air conditioning | Công suất 28.000 Kcal/h |
Thể tích khoang hành lý (m3) | luggage Space | 6.4 m3 |
Tủ lạnh | Refrigeration | Có chức năng làm nóng, giữ lạnh |
Ghế lái | Driver Seat | Điều chỉnh tự động khí nén |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế | book lamp | trang bị |
Bản vẽ xe Hyundai Universe