Model 2021 | 380Ps
Xe ben Hyundai HD270 15 tấn với độ bền và hiệu suất cao hơn những chiếc xe đời mới, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng Ứng dụng các công nghệ tiên tiến của các xe đời trước đã tạo thành nền tảng cho sự phát triển và cải tiến kỹ thuật. Xe ben Hyundai HD270 15 tấn có tính hoàn chỉnh trong việc ứng dụng công nghệ mới, tăng cường độ bền của vật liệu, tăng hiệu suất và thuận lợi cho việc sử dụng. |
Hiệu suất
|
|
|
Cầu sau kiểu giảm tải Cầu trước/sau có tải trọng lớn. Cầu sau |
Động cơ D6CC -Dung tích xy lanh: 12,344 cc
-Công suất : 380Ps/1.900 rpm -Momen xoắn lớn nhất:160 kg.m/1200rpm
-Model: Xe ben Hyundai HD270.
|
Vành 24’’ & lốp 12R24 Lốp 24’’ radial là loại có tuổi thọ cao, chống |
|
|
|
Động cơ D6CC (380 ps / 1,900 rpm) Với thiết kế mới và được cái tiến, chúng đem đến sự an toàn cần thiết và được cung
|
Hệ thống treo và khung xeKhung xe được tăng cường độ bền để đảm
bảo đủ tải trọng. Lắp thêm các lá nhíp trước/sau để tăng độ bên cho hệ thống giảm xóc. |
|
|
![]() |
|
Ngoại thất
Trục cơ sở kéo dài
Chiếc xe tải tự đổ đời mới HD270 được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
|
![]() |
![]() |
![]() |
Cải tiến thanh đẩy Để nâng cao sự thoải mái của hành khách,
|
An toàn hơn khi sử dụng thanh hạn chế Nội thất được thiết kế mô phỏng thiết kế |
Bản lề bản rộng Bảng điều khiên được bố trí khoa học, giúp |
![]() |
![]() |
![]() |
Tải trọng lớn hơn
Với thiết kế mới và được cái tiến, chúng
đem đếnsự an toàn cần thiết và được cung cấp như thiết bị tiêu chuẩn theo xe. |
Cơ chế đổ kiểu Marrel Hai thành trong của xe sử dụng vật liệu |
Cơ chế thu hẹp kiểu kính lúp (HD370) Cung cấp sự hỗ trợ hoàn hảo, đem lại sự thoải mái cho người lái và nâng cao hiệu |
Nội thất
Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu
quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi. |
![]() |
![]() |
![]() |
Ghế lái xe giảm xóc khí nén Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp |
Đồng hồ táp lô Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng,
|
Giường ngủ rộng và dài Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian |
![]() |
![]() |
|
Hộp đựng đồ trung tâm Với các khoang khác nhau trong cabin xe |
Hộp đựng đồ trên trần xe Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D6CC |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 12.344 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 130x140 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 380 Ps/1.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 160 kg.m/1.200 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M12S6/ H160S6 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, lò xo nén biên, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | 6.166 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM |
Phanh khí xả kiểu van bướm Khí nén 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 12R 22.5 - 16PR /Dual 12R 22.5 - 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
7635x2495x3130 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 4820 x 2300/2060 x 905/800 mm |
Vết bánh trước/sau | Front/Rear tread | 2,040/ 1,850 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4590 (3,290 + 1,300) mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 260 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 11.270 kg |
Tải trọng Thiết kế / cho phép | Load weight | 15.000 kg / 12.600kg |
Trọng lượng toàn bộ Thiết kế / cho phép | Gross weight | 26.400 kg/ 24.000kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 02 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 33.3% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 400L |
Bản vẽ xe ben Hyundai HD270