Điểm nổi bật
Xe trộn bê tông Hyundai HD270Là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, giá cả và độ tin cậy. Hãy xem xét kỹ và bạn sẽ nhận ra sớm tại sao các xe trộn bê tông Hyundai HD270 lại có hiệu quả tốt nhất cho đến nay. Thiết kế đẹp mắt kết hợp với hiệu suất trộn hàng đầu của cơ cấu chống rung giúp xe có tuổi thọ cao. Cơ cấu vít xoắn kép cho hiệu suất trộn và rót hiệu quả cao cho phép bạn cung cấp bê tông trộn sẵn có chất lượng cao |
Cầu sau kiểu giảm tải Cầu trước/sau có tải trọng lớn. Cầu sau |
Đông cơ D6AC38 -Dung tích xy lanh: 12,920 cc
-Công suất :380Ps/ 1900rpm -Momen xoắn lớn nhất:148 kg.m/1500rpm
-Model: HD270 Mixer.
|
Vành 24’’ & lốp 12R24 Lốp 24’’ radial là loại có tuổi thọ cao, chống |
|
||
Hệ thống treo và khung xe Khung xe được tăng cường độ bền để đảm |
|
|
Ngoại thất
Trục cơ sở kéo dài
Chiếc xe bồn trộn đời mới HD270 Mixer được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
|
Dễ dàng sử dụng
|
Khay nạp dễ dàng Nội thất được thiết kế mô phỏng thiết kế các xe khách hạng sang tạo nên một thiết |
Hệ thống rửa điều khiển điện Bảng điều khiên được bố trí khoa học, giúp
|
|
||
Tải trọng lớn hơn Xe bồn trộn HD270 là sự lựa chọn đúng đắn |
Vận hành tiện lợi
|
Hộp điều khiển trung tâm
|
|
||
Hệ thống tăng áp thủy lực |
Nội thất
Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng |
Ghế lái xe giảm xóc khí nén Ghế lái xe giảm xóc khí nén giúp cung cấp |
Đồng hồ táp lô Đồng hồ táp lô nổi bật với bố cục rõ rằng,
|
Giường ngủ rộng và dài Giường ngủ cỡ lớn, tách biệt với không gian |
|
|
|
Hộp đựng đồ trung tâm Với các khoang khác nhau trong cabin xe |
Hộp đựng đồ trên trần xe Người lái xe sẽ cần một khoang hành lý |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D6CA38 |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 12.920 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | - |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 380 Ps/1.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 148 kg.m/1.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M12S6 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, lò xo nén biên, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | 5.571 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM |
Phanh khí xả kiểu van bướm Khí nén 2 dòng |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 12R 22.5 - 16PR /Dual 12R 22.5 - 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
8310 x 2495 x 3660 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | Dài : 4,178.5 mm / Đường kính : 2,100 mm / số khối : 7 m3 |
Vết bánh trước/sau | Front/Rear tread | 2,040/ 1,850 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4590 (3,290 + 1,300) mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 285 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 11.640 kg |
Tải trọng | Load weight | - |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 28.015 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 02 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 33.3% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 101 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 200 L |
Bản vẽ xe Trộn bê tông HD270