ĐỐI TÁC TIN CẬY Mighty EX GT là phiên bản mới thuộc dòng Mighty EX series. Kế thừa những nét thiết kế hiện đại và năng động, Mighty EX GT mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Mighty EX GT sẽ trở thành một đối tác đáng tin cậy của bạn bằng cách mang tới sự an toàn trong khi vận hành, tối đa hóa sự thoải mái của bạn trên mọi hành trình và cuối cùng là mang lại hiệu quả cao cho công việc kinh doanh của bạn. |
|
THÙNG BEN | THÙNG BEN | THÙNG BEN |
Với mong muốn mang đến một không gian làm việc thoải mái, tiện nghi cho tài xế, khoang nội thất cabin của Mighty EX GT được thiết kế hoàn toàn mới, hướng tới người sử dụng. Kích thước cabin rộng rãi giúp tài xế thoải mái hơn, ghế lái êm ái, các trang bị trong cabin rất thuận tiện khi thao tác đảm bảo cho tài xe hoàn toàn an tâm trên những chặng đường dài. |
Vô lăng 4 chấu, thiết kế hiện đại. | Bảng taplo thiết kế mới, tích hợp nhiều chức năng. Đầu Audio kết nối Radio/AUX/USB. Phía dưới là cụm phím điều chỉnh điều hòa hiện đại. | Cụm đồng hồ trung tâm thiết kế mới, hiện thị thông số và tình trạng xe rõ ràng, sắc nét. | Cần gạt số thiết kế mới, thao tác nhẹ nhàng và chuẩn xác. | Nguồn điện 12V rất thuận tiện trên taplo. | Hộc để đồ rất thuận tiện. |
HYUNDAI MIGHTY EX GT ĐƯỢC ĐÁNH GIÁ RẤT CAO VỀ KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MẠNH MẼ VÀ BỀN BỈ. |
CABIN LẬT TIỆN LỢI Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật. Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng. |
Thông Số Kỹ Thuật
Xe ben Hyundai 6.1 tấn EX8GT S2
ĐỘNG CƠ | ENGINE | D4CC |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 2,891cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104x115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay(PS) | Max power/Rotation speed | 160/ 3,000 |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay(N.M) | Max torque/Rotation speed | 40/ 1,500 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | 5MT |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 8,25-16/ 8,25-16 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
6,120 x 2,210 x2,470 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 3,710 x 1,900 x 710 (4.97cm3) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 3,850 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 235 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 4,455 kg |
Tải trọng | Load weight | 6,350 kg |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 11,000 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 23.9% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 88.7 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 100L |