Điểm nổi bật
Hãy cùng cảm nhận xe Hyundai New Mighty N250 trong Video Clip sau:
CHỞ NHIỀU HƠN, HIỆU QUẢ HƠN
Với chiều dài cơ sở lớn 2,810mm, New Mighty N250 có kích thước thùng hàng lớn, có thể chở nhiều hàng hóa hơn, mang lại hiệu quả cao hơn. Bên cạnh đó, chiều cao từ mặt sàn thùng tới mặt đất vừa phải, giúp việc bốc dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
|
HIỆU SUẤT VÀ AN TOÀN |
Hyundai New Mighty N250 có động cơ A2 mạnh mẽ cho công suất cực đại 130ps / 3,800 rpm, kết hợp với hộp số 6 cấp cho hiệu quả truyền động, việc ra vào số sẽ trở nên trơn tru, mượt mà hơn và khả năng tăng tốc là cực kỳ ấn tượng.
BẢO DƯỠNG DỄ DÀNG HƠN
Cabin lật nghiêng giúp cho Hyundai New Mighty N250 bảo dưỡng dễ dàng hơn, giảm độ ồn và sức nóng từ động cơ.
|
DỄ DÀNG BẢO TRÌ, BẢO DƯỠNG
Thiết kế cabin lật nghiêng một góc 45° giúp cho việc bảo trì, bảo dưỡng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, tiết kiệm thời gian và chi phí.
|
Khung xe sát-xi cứng cáp
|
Thanh cân bằng giúp lái xe ổn định và an toàn |
Tăng cường hệ thống treo và giảm chấn trước |
Tải trọng cầu sau cao và hệ thống nhíp sau cứng cáp |
TIỆN NGHI |
Cụm đồng hồ trung tâm nổi bật |
Hệ thống âm thanh, đa kết nối |
Vô lăng gật gù, trợ lực
|
Bảng điều khiển trung tâm hiện đại, dễ thao tác |
Thùng lửng | Thùng bạt inox | Thùng bạt bửng nhôm |
Thùng kín inox | Thùng kín composite | Thùng kín bửng nâng |
Thùng bạt bửng nâng | Thùng đông lạnh | Thùng ben |
Goi ngay: 0918019191 - 0933611318
Để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất
NGOẠI THẤT XE HYUNDAI NEW MIGHTY N250
Cản trước cứng cáp |
Cụm đen pha và |
Đèn sương mù |
Bậc lên xuống thuận tiện |
NHẸ HƠN, HIỆU QUẢ HƠN
New Mighty N250 có tải trọng tốt hơn nhờ có nhờ có tự trọng thấp(1,780kg).
Bình nhiên liệu 65L |
Đèn hậu và xi nhan sau |
Cản sau |
Hộp dụng cụ |
NỘI THẤT XE HYUNDAI NEW MIGHTY N250
THIẾT KẾ NỔI BẬT
Lái xe cả ngày và liên tục có thể gây ra khó khăn cho công việc nhưng với thiết kế nội thất cabin và chỗ ngồi tốt đã giúp cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn.
|
Vô lăng gật gù, trợ lực | Đèn trần trong cabin | Ngăn chứa đồ dưới bảng điều khiển trung tâm |
Khay đựng cốc tiện lợi | Ngăn chứa đồ trung tâm | Hộc để đồ cạnh cửa rộng rãi |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4CB EURO 4 |
Loại | Type | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xilanh | Displacement | 2.497 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 91x96 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 130 Ps/4.000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 255.1 N.m/1.500 - 3.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M6AR1 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | i1 = 4,271; i2 = 2,248; i3 = 1,364; i4 = 1,000; i5 = 0,823; i6 = 0,676; il = 3,814. |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Đĩa / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 6.50R16/Dual 5.50R13 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
5490 x 1920 x 2555 mm ( thùng bạt ) 5520 x 1930 x 2550 mm ( thùng kín ) 5450 x 1930 x 2200 mm (thùng lửng) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension |
3500 x 1780 x 670/1680 mm ( thùng bạt ) 3530 x 1800 x 1680 mm ( thùng kín ) 3500 x 1780 x 430 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.485/1.270 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 2.810 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 140 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight |
2,165 / 2.255 / 2.305 kg (thùng lửng/thùng bạt/thùng kín) |
Tải trọng | Load weight |
2.490 / 2.400 / 2.350 kg (thùng lửng/thùng bạt/thùng kín) |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 4.850 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 39.14% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 5.4 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 123.6 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 65L |
TRANG THIẾT BỊ | OPTION | |
Tay lái trợ lực | Có | |
Vô lăng gật gù | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Có | |
Radio + AUX +USB | Có | |
Đèn sương mù trước | Có | |
Van điều hòa lực phanh |
Có |
Bản vẽ xe tải Hyundai New Mighty N250 2.5 tấn
THÙNG BẠT
THÙNG KÍN