ĐỐI TÁC TIN CẬYHyundai Mighty EX6 là phiên bản mới thuộc dòng Mighty EX series. Kế thừa những nét thiết kế hiện đại và năng động, Mighty EX6 mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Mighty EX6 sẽ trở thành một đối tác đáng tin cậy của bạn bằng cách mang tới sự an toàn trong khi vận hành, tối đa hóa sự thoải mái của bạn trên mọi hành trình và cuối cùng là mang lại hiệu quả cao cho công việc kinh doanh của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đa dụng đáp ứng mọi kỳ vọng vận tải đường bộ, Hyundai sẽ cung cấp cho bạn. Với Hyundai Mighty Ex6, bạn có thể vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả. Chất lượng và độ tin cậy có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng, Hyundai Mighty Ex6 mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính là yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4CC TIÊU CHUẨN
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
|
|
|
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật
Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng. CAM KẾT CHO SỰ DẪN ĐẦU
Hyundai Mighty Ex6 đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra, chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
|
Đèn pha + đèn xi nhan cỡ lớn, bố trí theo chiều dọc, tạo sự khỏe khoắn, cứng cáp |
Đèn sương mù hình chữ nhật – một trong những đột phá trong thiết kế của EX series |
Bậc lên xuống kích thước lớn hơn, có mái che, chống trơn trượt, an toàn hơn, thuận tiện hơn |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp thêm gương phụ giúp tăng góc quan sát và độ an toàn khi vận hành xe, bổ sung tính năng chỉnh điện 4 hướng và sấy gương |
Kính chắn gió được thiết kế rộng hơn 70mm và cao hơn 20mm, đem đến khả năng quan sát tốt hơn cho tài xế, tăng độ an toàn khi vận hành |
Lưới tản nhiệt được thiết kế mới, khác biệt hơn, mạnh mẽ hơn. |
Với mong muốn mang đến một không gian làm việc thoải mái, tiện nghi và hiện đại nhất cho tài xế, Mighty EX6 được trang bị vượt xa tiêu chuẩn của một chiếc xe tải thông thường. Không chỉ dừng lại ở kích thước cabin rộng rãi giúp tài xế thoải mái hơn, Mighty EX6 còn được bố trí hàng loạt những tiện ích đi kèm, rất cần thiết với mỗi bác tài trên các chặng đường dài. | ||||||||||||||||||||||||
|
Thông Số Kỹ Thuật
Xe Hyundai Mighty Ex6 5 tấn
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4CC EURO 4 - Phun dầu điện tử |
Loại | Type | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xilanh | Displacement | 2,891 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 103x118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 160 Ps/3.000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 392 N.m/1.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M035S5 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | i1 = 5.380; i2 = 3.208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5.380. |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Tang trống / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 7.00R16/Dual 7.00R16 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
6920 x 2230 x 2920 mm ( thùng bạt ) 6910 x 2220 x 2860 mm ( thùng kín ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension |
4920 x 2090 x 660/1850 mm ( thùng bạt ) 4920 x 2100 x 1840 mm ( thùng kín ) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread |
1695/1495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 3850 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 215 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 3.155 / 3.305 kg ( thùng bạt/kín) |
Tải trọng | Load weight | 4.650 / 4.500 kg ( thùng bạt/kín) |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 8.000 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 23.09% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 88,7 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 100L |
TRANG THIẾT BỊ | OPTION | |
Tay lái trợ lực | Có | |
Vô lăng gật gù | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Có | |
Radio + AUX +USB | Có |
Bản vẽ thùng bạt xe Hyundai Ex6