ĐỐI TÁC TIN CẬYHyundai Mighty EX GTL là phiên bản mới thuộc dòng Mighty EX8 GT series. Kế thừa những nét thiết kế hiện đại và năng động, Mighty EX GTL mang lại những giá trị khác biệt cho người sử dụng. Mighty EX GTL sẽ trở thành một đối tác đáng tin cậy của bạn bằng cách mang tới sự an toàn trong khi vận hành, tối đa hóa sự thoải mái của bạn trên mọi hành trình và cuối cùng là mang lại hiệu quả cao cho công việc kinh doanh của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải đa dụng đáp ứng mọi kỳ vọng vận tải đường bộ, Hyundai sẽ cung cấp cho bạn. Với Hyundai Mighty Ex8 GTL, bạn có thể vận chuyển hàng hóa một cách linh hoạt và hiệu quả. Chất lượng và độ tin cậy có nghĩa là giảm thiểu chi phí và gia tăng hiệu quả cho khách hàng, Hyundai Mighty Ex8 GTL mang lại sự tin cậy nhờ tính linh hoạt, khả năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó là sự bền bỉ và chi phí vận hành thấp chính là yếu tố mang lại sự yên tâm lớn cho khách hàng.
VẬN HÀNH MẠNH MẼ VỚI KHỐI ĐỘNG CƠ D4CC TIÊU CHUẨN
Euro 4 mạnh mẽ, bền bỉ, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu
|
|
|
CABIN LẬT TIỆN LỢI
Mọi công việc sửa chữa, bảo dưỡng dễ dàng hơn với cabin lật
Cabin lật một góc 50 độ giúp cho thợ sửa chữa có thể dễ dàng tiếp cận, kiểm tra và thay thế các chi tiết bên trong. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho mỗi lần sửa chữa và bảo dưỡng. CAM KẾT CHO SỰ DẪN ĐẦU
Hyundai Mighty Ex8 GTL đã trải qua hàng loạt các bài kiểm tra, chạy thử nghiệm tại Việt Nam, đồng thời áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trong việc phát triển sản phẩm và sản xuất. Qua đó, thể hiện sự cam kết về chất lượng hàng đầu của Hyundai trên thế giới nói chung và tại Việt Nam nói riêng.
|
Cabin thiết kế theo kiểu “vuông” hiện đại và năng động. Kính chắn gió thiết kế rộng hơn, đem lại khả năng quan sát tối ưu cho người lái, tăng đội an toàn khi vận hành. Cụm đen pha và đèn xi nhan thiết kế mới, xếp theo chiều dọc hiện đại, kết hợp hài hòa với lưới tản nhiệt ở mặt trước của xe. |
Thiết kế đèn sương mù hình chữ nhật, hiện đại và sắc nét |
Cặp gương chiếu hậu kiểu mới, tích hợp thêm gương phụ giúp tăng góc quan sát và độ an toàn khi vận hành xe, bổ sung tính năng chỉnh điện 4 hướng và sấy gương. | Bậc lên xuống kích thước lớn hơn, có mái che, chống trơn trượt, an toàn hơn, thuận tiện hơn. |
Vô lăng 4 chấu, thiết kế hiện đại. |
Bảng taplo thiết kế mới, tích hợp nhiều chức năng. Đầu Audio kết nối Radio/AUX/USB. Phía dưới là cụm phím điều chỉnh điều hòa hiện đại. |
Cụm đồng hồ trung tâm thiết kế mới, hiện thị thông số và tình trạng xe rõ ràng, sắc nét. |
Cần gạt số thiết kế mới, thao tác nhẹ nhàng và chuẩn xác. |
Nguồn điện 12V rất thuận tiện trên taplo |
Hộc để đồ rất thuận tiện. |
Thông Số Kỹ Thuật
Xe Hyundai Mighty Ex8 GTL 7,2 tấn
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4CC EURO 4 - Phun dầu điện tử |
Loại | Type | Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xilanh | Displacement | 2,891 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 103x118 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 160 Ps/3.000 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 392 N.m/1.500 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | M035S5 |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | i1 = 5.380; i2 = 3.208; i3 = 1,700; i4 = 1,000; i5 = 0,722; il = 5.380. |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Tang trống / Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 8.25R16/Dual 8.25R16 16PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
7690 x 2250 x 3220 mm ( thùng bạt ) 7710 x 2250 x 3220 mm ( thùng kín ) 7690 x 2240 x 2390 mm (thùng lửng) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension |
5800 x 2100 x 670/2095 mm ( thùng bạt ) 5800 x 2120 x 2095 mm ( thùng kín ) 5800 x 2100 x 580 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread |
1730/1680 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 4200 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 215 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 3.705 / 3.955/ 3.505 kg |
Tải trọng | Load weight | 7.100 / 6.850 / 7.300 kg ( thùng bạt/kín/lửng) |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 11.000 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 23.09% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7.5 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 88,7 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 100L |
TRANG THIẾT BỊ | OPTION | |
Tay lái trợ lực | Có | |
Vô lăng gật gù | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Có | |
Radio + AUX +USB | Có |
Bản vẽ thùng bạt xe Hyundai Ex8 GTL
Bản vẽ thùng kín xe Hyundai Ex8 GTL