Điểm nổi bật
Một bước tiến mới Xe tải Hyundai New Porter 1.5 tấn thiết lập tiêu chuẩn mới Euro 4 cho xe tải nhẹ giúp bảo vệ môi trường với tính linh hoạt và tải trọng cao hơn " 1.5 tấn " để đáp ứng nhu cầu kinh doanh hàng ngày của bạn. |
Tinh tế Xe tải Hyundai New Porter 1.5 tấn được cấu hình với kiểu dáng bóng mượt và chất lượng cứng chắc để cung cấp một thước đo cân bằng về phong cách và sự ổn định. |
Chuyên nghiệp Được thiết kế để vận hành dưới những điều kiện khắc nghiệt nhất. Xe tải Hyundai New Porter 1.5 tấn là sự lựa chọn tự tin và có thể được cấu hình độc đáo để phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. |
Cabin xe có chiều dài cơ sở dài |
Cabin xe có chiều dài cơ sở dài Thùng sau cao so với đất |
Cabin xe có chiều dài cơ sở siêu dài Thùng sau thấp so với đất |
Cabin super có chiều dài cơ sở siêu dài Thùng sau thấp so với đất |
Cabin đôi có chiều dài cơ sở dài Thùng sau thấp so với đất |
|
Bộ khóa vi sai (LD) Từ việc lái xe trên bề mặt đường bùn hoặc không bằng phẳng đến đường băng tuyết, bộ khóa vi sai (LD) mang lại mức độ kéo cao nhất để ổn định xe và kiểm soát tối ưu. Điều này được tự động kích hoạt ở tốc độ trên 30 km / h. |
Phanh phụ thuộc.
Hệ thống phanh đĩa 15 "được thông gió cho phanh không mòn và bộ tăng tốc song song 8" hoặc 9 "đảm bảo rằng công suất dừng của xe tải Hyundai New Porter 1.5 tấn phù hợp với hiệu năng động của nó. Phanh được tăng cường thêm với một thanh chống trượt trước được trang bị cho tay lái đáp ứng nhanh hơn và tự tin hơn.
|
Bộ Điều khiển điện tử ổn định(ESC) Bằng cách phát hiện sự mất mát của lực kéo trên đường ướt hoặc trơn, bộ điều khiển điện tử ổn định(ESC) tích cực áp dụng hệ thống phanh ở mỗi bánh xe để giúp duy trì sự kiểm soát hướng và cho phép bạn lái xe an toàn. |
Hiệu suất
Động cơ diesel CRDi 2.5 (ECU) Động cơ diesel CRDi tiết kiệm nhiên liệu hiệu suất cao có 2 trục cam trên đầu và tự hào có chỉ số công suất tối đa 130 ps ở 3.800 vòng / phút. |
Động cơ diesel 2.6 (bơm cao áp) Động cơ diesel 2.6 hút thẳng tự nhiên sử dụng một trục cam đơn trên đầu và có khả năng vận chuyển 80 ps ở 4.000 rpm và moment xoắn 163.0 Nm ở 2.200 rpm. |
Hộp số sàn 6 hoặc 5 cấp Hộp số 6 cấp được gắn kết với động cơ 2.5, trong khi tốc độ 5 tốc độ được kết hợp với động cơ 2.6. Cả hai hộp số là Hyundai-được sản xuất và |
Tiện nghi
Phong cách và Thực dụng
Xe tải Hyundai New Porter 1.5 tấn đem đến tất cả những gì bạn cần ở một chiếc xe tải nhẹ |
Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan | Vô lăng điều chỉnh góc lái. |
Hệ thống điều hòa mạnh mẽ. |
THÙNG BẠT |
THÙNG KÍN | THÙNG ĐÔNG LẠNH |
THÙNG BEN | THÙNG BEN | THÙNG BEN |
Ngoại thất
Xe tải Hyundai New Porter1.5 tấn mang đến cho bạn không chỉ đơn giản là một chiếc xe tải phục vụ công việc, mà hơn thế nữa đó còn là một chiếc xe có phong cách thực sự. Sở hữu những công nghệ hàng đầu, thông minh và tiện ích, Xe tải Hyundai New Porter1.5 tấn là một chiếc xe đa dụng, cung cấp cho bạn một hiệu suất làm việc tối đa, chi phí hiệu quả và nâng tầm công việc của bạn lên một đẳng cấp mới. Bạn còn phải băn khoăn điều gì khi phải lựa chọn một chiếc xe cho công việc của mình? Xe tải Hyundai New Porter1.5 tấn sẽ cung cấp đầy đủ cho bạn. |
Thiết kế cho cuộc sống trên đường Tính linh hoạt hoàn hảo và thời trang xác
|
Kính cửa chỉnh điện Với sự chú ý của Xe tải Hyundai New Porter1.5 tấn đến những chi tiết |
Đèn pha Đèn pha sáng rực rỡ được thiết kế nổi bật với ánh sáng được tăng cường trong khi hai bộ đèn được xếp chồng lên nhau theo chiều dọc cho một ấn tượng về sức mạnh và quyền lực |
Nắp ca bô Nắp đậy được thiết kế để mở dễ dàng bảo trì bảo dưỡng và dễ tiếp cận.
|
Đèn sương mù Ống kính chiếu tích hợp và đèn chạy ban ngày làm cho đường an toàn hơn trong điều kiện mưa, tuyết hoặc có sương mù với tầm nhìn rõ ràng và thống nhất trên con đường phía trước. |
Thiết kế cho cuộc sống trên đường Tính linh hoạt hoàn hảo và thời trang xác
|
Bệ Bước bên Để xử lý và vận hành dễ dàng, bước đi rất tiện dụng và giúp giảm bớt khối lượng công việc ở từng bước
|
Lốp xe Lốp xe thép bền bỉ ổn định cao giữ cho xe chuyển động trên bất kỳ đường nào.
|
Thiết kế cho cuộc sống trên đường Tính linh hoạt hoàn hảo và thời trang xác |
Gương hậu ngoài. Gương chiếu hậu rộng góc rộng giúp tăng sự quan sát rộng hơn, đảm bảo một trải nghiệm lái xe an toàn và tiện lợi hơn. |
Khóa bửng Dễ dàng tải và dỡ hàng hóa của bạn và giữ chúng an toàn |
Thùng đồ nghề Thùng đồ nghề gắn bên ngoài có sẵn ở dưới thùng hàng để vận chuyển và bảo vệ công cụ của bạn |
Nắp khóa thùng nhiên liệu. Nắp nhiên liệu khóa để ngăn ngừa trộm cắp nhiên liệu và bảo vệ nhiên liệu cung cấp |
Bình Acquy dung lượng lớn 80A
|
|
Nội thất
Không gian nội thất rộng rãi cùng nhiều chức năng tiện nghi.
xe tải Hyundai New Porter1.5 tấn cung cấp một không gian lái thực sự thỏa mái cho lái xe với những trang bị tiện nghi của một chiếc sedan. Hyundai hiểu rằng những tài xế xe tải luôn phải chịu những áp lực lớn trong mỗi chuyến đi, bởi vậy H100 đem đến một cabin nhiều tiện ích, chăm chút từ những điều nhỏ nhất để lái xe có thể có một hành trình an toàn cùng cảm giác thú vị khi cầm lái. |
Hộp găng tay Được thiết kế để phù hợp với nhu cầu của bạn, dễ dàng lưu trữ các món đồ nhỏ của bạn. |
Đèn trần & hộp đựng mắt kính
|
Ghế lái điều chỉnh vị trí | Giá để cốc tiện dụng | Hộc để đồ trên cánh cửa |
Thông Số Kỹ Thuật
Xe ben Hyundai 1.2 tấn PORTER
ĐỘNG CƠ | ENGINE | Turbo Diesel 2.5L CRDi |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 2,497 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 91 x 96 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay(ps) | Max power/Rotation speed | 130/3.800 |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay(kgm)
|
Max torque/Rotation speed | 255/1.500 ~ 3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Số sàn 6 cấp |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH TRƯỚC/SAU | BRAKES SYSTEM |
Đĩa thông gió, dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không Tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Thanh xoắn lò xo |
Sau | Rear | Lá nhíp |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 195/70R15C - 8PR / 145R13C - 8PR |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
5.125 x 1.740 x 1,970 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 3.130 x 1.640 x 1.740 mm |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 2,640 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 235 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 1,530 kg |
Tải trọng | Load weight | 1,250 kg |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 3,500 kg |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7,3 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 95L |