Cabin đôi siêu rộng Được thiết kế thêm khoản không 300mm |
Độ nghiêng cabin Nhờ vào độ nghiêng 50 độ của cabin giúpcho công việc kiểm tra, bảo dưỡng bình thường trở nên dễ dàng hơn.Đồng thời cũng cho phép tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng đến động cơ của xe. |
Hệ thống giảm sốc treo bán nổi Việc giảm rung sốc cho hành khách khi |
D4DB EngineĐộng cơ diesel D4DB CS130 Ps mang lại
hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cùng với động cơ Hyundai có độ bền rất cao mang đến sự tin cậy. Điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai. |
Lớp bố thắng lớn hơnLớp bố thắng rộng 320 mm x 75 mm (với
bộ tùy chỉnh tự động ) và kích thước lốp trước sau bằng nhau 8.25-R16 mang lại sức mạnh thắng hiệu quả. |
Hệ thống nhíp và thanh cân bằng cao
|
Bình nước giải nhiệtBể chứa của nước giải nhiệt
được lắp ở bên trong của chắn bùn và dễ dàng kiểm tra và bổ sung. |
Bình nước xịt kiếngBình nước xịt kiếng được lắp
đặt ở vị trí an toàn bên ngoài phía sau cabin, có thể kiểm tra và châm nước dễ dàng. |
Hộp cầu chìHộp cầu chì được đặt ở vị trí
dưới bảng điều khiển taplo có thể kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng. |
Thùng đồ nghềThùng đồ nghề chứa dụng cụ
sửa chữa có thể đóng mở dễ dàng và thuận tiện. |
Thùng dầuBộ khóa thùng dầu đảm bảo
thao tác an toàn và thuận lợi. |
Đèn dịch vụMạch điện đèn dịch vụ được đặt
bên phải bình acquy tạo điều kiện sửa chữa xe thuận lợi trong đêm tối. |
Khung thép cứng chắcKhung thép được xử lý nhiệt
được gia cố với các bộ phận chéo và các ốc vít kiểu mới, kết hợp với nhau để cải thiện tính đàn hồi chống lại sự xoắn và uốn của khung. |
Bộ lọc khí.
|
Hoàn hảo hơn, An toàn hơn cho công việc.Dòng sản phẩm xe tải Hyundai HD được phát triển cho mục đích mang lai sự an toàn tuyệt đối hoàn hảo. Đây cũng là nền tảng cho sự bền vững trong lúc xe vận hành.Hơn nữa, tính năng an toàn theo tiêu chuẩn quốc tế từ hệ thống phanh ABS tích hợp EBD tiêu chuẩn được trang bị . Xe được trang bị sẵn túi khí để đảm bảo an toàn cho người lái. |
Đèn sương mùĐèn sương mù như 1 sự lựa
chọn cải thiện tính an toàn lái xe trong điều kiện sương mù dày đặc và được lắp đặt trong hốc cản giúp giảm bớt thiệt hại khi va chạm. |
|||
Góc mở rộng |
Kính hậu sưởi nhiệt |
Bệ bước an toàn |
Đèn pha MFR (phản chiếu
|
Hệ thống kiểm soát không khí
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ bên trong |
Ngăn chứa đồ trên cao
Với ngăn chứa đồ trên cao mang lại sự an |
Đồng hồ điều khiển
Đồng hồ điều khiển có nền phát sáng và |
Thông Số Kỹ Thuật
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4DB |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 3.907 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104x115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 140 Ps/2.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 38 kg.m/1.800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 7.50-R16/Dual 7.50-R16 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension |
6.890 x 2.195 x 2.900 mm ( thùng kín ) |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 4.980 x 2.050 x 1870 mm ( thùng kín ) 4.980 x 2.050 x 670/1.850 mm ( thùng bạt ) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 3.735 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 235 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 3.305/ 3.475 kg ( Thùng bạt / kín ) |
Tải trọng | Load weight | 4.100/ 3.900 kg ( Thùng bạt / kín ) |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 7.600/ 7.570 kg ( Thùng bạt / kín ) |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7,3 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 95L |
THÙNG BẠT HD78 - TMBS
THÙNG KÍN HD78 - TKS